Nếu bạn thường xuyên cảm thấy đau nhức, cứng khớp gối vào buổi sáng và gặp khó khăn khi đứng lên, ngồi xuống hoặc leo cầu thang,… thì đừng bỏ qua. Viêm khớp gối không chỉ gây đau mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu sớm của viêm khớp gối để có cách điều trị kịp thời và bảo vệ sức khỏe khớp gối của bạn ngay hôm nay!
NỘI DUNG CHÍNH
- Tổng quan về tình trạng viêm khớp gối
- Các nguyên nhân gây ra viêm khớp gối phổ biến
- Dấu hiệu, triệu chứng thường gặp khi bị viêm khớp gối
- Các phương pháp chẩn đoán chính xác viêm khớp gối
- Các phương pháp điều trị viêm khớp gối thường áp dụng
- Lời khuyên chăm sóc và phòng ngừa tái phát bệnh
- Câu hỏi thường gặp về viêm khớp gối
Tổng quan về tình trạng viêm khớp gối
Viêm khớp gối là gì?
Viêm khớp gối là tình trạng lớp sụn bao phủ đầu xương trong khớp gối bị tổn thương và thoái hóa theo thời gian, cụ thể là phần sụn bao phủ các đầu xương trong khớp bị bào mòn, trở nên thô ráp và xù xì, làm cho các xương cọ xát vào nhau nhiều hơn khi vận động.
Sụn khớp có vai trò như lớp đệm, giúp các đầu xương trượt lên nhau trơn tru khi vận động. Khi bị viêm, sụn khớp dần mỏng đi hoặc nứt vỡ, làm cho hai đầu xương ma sát trực tiếp vào nhau gây đau nhức, sưng viêm và hạn chế khả năng vận động. Tình trạng này có thể tiến triển từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Viêm khớp gối có nguy hiểm không?
Viêm khớp gối là bệnh lý nguy hiểm, nếu không điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Ban đầu chỉ là cảm giác đau nhức, cứng khớp nhẹ, nhưng về lâu dài, người bệnh có thể mất dần khả năng vận động, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày. Khớp gối bị viêm lâu ngày dễ dẫn đến thoái hóa, biến dạng (gối chữ O, chữ X), teo cơ quanh khớp và dễ gây nguy cơ tàn phế. Một số trường hợp viêm do bệnh tự miễn hoặc nhiễm trùng còn có thể gây tổn thương toàn thân nếu không kiểm soát sớm.
Những đối tượng dễ bị viêm khớp gối
Những nhóm đối tượng dưới đây có nguy cơ cao mắc viêm khớp gối do nhiều yếu tố về tuổi tác, lối sống, đặc điểm sinh học và bệnh lý nền:
- Người lớn tuổi (trên 40-60 tuổi): Nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo tuổi, đặc biệt phổ biến ở người trên 55-60 tuổi do quá trình lão hóa và giảm khả năng tái tạo sụn khớp.
- Phụ nữ: Tỷ lệ mắc viêm khớp gối ở nữ giới cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ sau tuổi 55 và trong giai đoạn mãn kinh.
- Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể lớn gây áp lực lên khớp gối, thúc đẩy quá trình thoái hóa và viêm khớp.
- Người có tiền sử chấn thương khớp gối: Những ai từng bị chấn thương, tai nạn, hoặc phẫu thuật khớp gối sẽ có nguy cơ viêm khớp gối cao hơn.
- Người lao động nặng, vận động viên: Công việc hoặc hoạt động thể thao đòi hỏi sử dụng nhiều sức ở chân, thường xuyên đứng lâu, mang vác vật nặng, gập gối hoặc di chuyển nhiều (trên 2 giờ/ngày hoặc đi bộ nhiều hơn 3km/ngày).
- Người mắc các bệnh lý nền: Bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp), gout, đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa, dị dạng xương khớp… làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Người có lối sống không lành mạnh: Ít vận động, hút thuốc lá, thường xuyên căng thẳng hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại cũng là những yếu tố nguy cơ.
- Người trẻ tuổi: Dù chủ yếu gặp ở người lớn tuổi, nhưng xu hướng viêm khớp gối đang trẻ hóa, đặc biệt ở người trẻ thừa cân, vận động viên, hoặc có thói quen sinh hoạt không hợp lý
Các nguyên nhân gây ra viêm khớp gối phổ biến
Viêm khớp gối có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân bệnh lý và thói quen sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là 6 nguyên nhân phổ biến nhất được các chuyên gia xương khớp ghi nhận:
1. Thoái hóa khớp do tuổi tác
Tuổi càng cao, sụn khớp càng dễ bị bào mòn và mất đi tính đàn hồi vốn có. Đây là quá trình lão hóa tự nhiên khiến đầu xương trong khớp tiếp xúc trực tiếp với nhau, gây đau, viêm và hạn chế vận động. Người lớn tuổi thường gặp tình trạng cứng khớp buổi sáng, khớp gối kêu lạo xạo khi di chuyển, đau nhức khớp gối khi lên xuống cầu thang,… đây đều là những dấu hiệu điển hình của viêm khớp do thoái hóa.

2. Chấn thương (bong gân, rách dây chằng)
Chấn thương khớp gối trong quá trình chơi thể thao, lao động hoặc tai nạn sinh hoạt có thể gây bong gân, rách dây chằng hoặc tổn thương sụn chêm. Nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời, các tổn thương này sẽ tạo điều kiện cho tình trạng viêm phát triển, dẫn đến đau nhức kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động.
3. Bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp, vảy nến)
Một số bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp vảy nến khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm vào chính mô khớp, gây sưng, viêm và tổn thương nghiêm trọng. Viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng cả hai bên khớp gối, gây đau, cứng khớp và có thể dẫn đến biến dạng nếu không kiểm soát sớm.
4. Rối loạn chuyển hóa (bệnh gút, giả gút)
Gút là kết quả của sự tích tụ axit uric trong khớp, hình thành các tinh thể urat sắc nhọn gây viêm cấp tính và đau dữ dội. Tương tự, giả gút do lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphate cũng gây viêm khớp với biểu hiện sưng nóng, đau đột ngột ở gối. Đây là những nguyên nhân thường gặp ở người trung niên, có chế độ ăn nhiều đạm hoặc rối loạn chuyển hóa.
5. Nhiễm trùng khớp
Viêm khớp do nhiễm khuẩn xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào khớp gối thông qua đường máu, vết thương hở hoặc sau phẫu thuật. Tình trạng này tiến triển nhanh, gây sưng tấy, nóng đỏ, đau nhức dữ dội kèm theo sốt. Nếu không xử lý kịp thời, nhiễm trùng khớp có thể phá hủy khớp chỉ trong vài ngày.
6. Béo phì, vận động sai tư thế
Thừa cân làm tăng áp lực lên khớp gối mỗi khi đi đứng, lâu dài khiến sụn khớp bị tổn thương và dễ viêm. Ngoài ra, việc thường xuyên ngồi xổm, mang vác nặng hoặc tập luyện sai cách cũng khiến khớp gối phải hoạt động quá mức, dễ dẫn đến viêm và thoái hóa sớm – đặc biệt ở người trẻ tuổi.

Dấu hiệu, triệu chứng thường gặp khi bị viêm khớp gối
Viêm khớp gối có thể biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ tiến triển. Tuy nhiên, người bệnh thường gặp một số dấu hiệu điển hình sau:
1. Đau nhức khớp gối
Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường tăng lên khi vận động như đi lại, lên xuống cầu thang, đứng lâu hoặc ngồi xổm. Ở giai đoạn đầu, đau chỉ xuất hiện khi hoạt động mạnh; nhưng khi bệnh nặng hơn, cảm giác đau có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
2. Sưng tấy quanh khớp
Khớp gối bị viêm thường sưng lên do tụ dịch hoặc phản ứng viêm. Sưng có thể đi kèm cảm giác nóng ấm ở vùng da xung quanh, khiến người bệnh thấy căng tức, khó chịu khi gập – duỗi gối.
3. Cứng khớp vào buổi sáng
Người bị viêm khớp gối thường gặp tình trạng cứng khớp sau khi ngủ dậy hoặc ngồi lâu một chỗ. Cảm giác khớp “kẹt lại”, khó vận động, phải mất vài phút xoa bóp hoặc đi lại nhẹ nhàng mới đỡ. Đây là dấu hiệu điển hình của các bệnh viêm khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp.
4. Khó khăn khi vận động
Người bệnh có thể cảm thấy khó khăn trong các hoạt động thường ngày như đi bộ, leo cầu thang, đứng lên ngồi xuống… Do đau và sưng, phạm vi vận động của khớp bị hạn chế, khiến người bệnh dễ mất thăng bằng hoặc phải thay đổi dáng đi.
5. Phát ra tiếng lạo xạo, lục cục khi cử động
Khi sụn khớp bị bào mòn, hai đầu xương có thể va chạm vào nhau gây ra tiếng động bất thường khi gập – duỗi khớp. Tiếng kêu này thường rõ ràng hơn khi người bệnh ngồi xổm hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
6. Biến dạng khớp gối (trong giai đoạn muộn)
Nếu không được điều trị sớm, viêm khớp kéo dài có thể gây tổn thương cấu trúc khớp, dẫn đến hiện tượng lệch trục khớp, vẹo chân hoặc biến dạng gối. Biến dạng làm khớp mất cân bằng, đi lại khó khăn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.

7. Các triệu chứng toàn thân khác
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể kèm theo sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, đặc biệt nếu viêm khớp gối là do bệnh tự miễn hoặc nhiễm trùng. Đây là tín hiệu cảnh báo cần được thăm khám và xử lý sớm.
Các phương pháp chẩn đoán chính xác viêm khớp gối
Chẩn đoán viêm khớp gối là bước quan trọng để xác định nguyên nhân và lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Bác sĩ thường kết hợp nhiều phương pháp như sau:
1. Thăm khám lâm sàng
Đây là bước đầu tiên, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng khớp gối thông qua việc hỏi bệnh sử, kiểm tra dấu hiệu sưng đau, cứng khớp và thực hiện các động tác kiểm tra vận động, dây chằng, sụn chêm. Qua đó, phát hiện các dấu hiệu bất thường như tràn dịch, điểm đau rõ rệt hay tiếng lạo xạo khi cử động.
2. Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm giúp xác định nguyên nhân gây viêm khớp như:
- CRP, ESR: Đánh giá mức độ viêm.
- Axit uric: Phát hiện bệnh gút.
- Yếu tố dạng thấp, anti-CCP: Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.
- HLA-B27: Hỗ trợ phát hiện viêm khớp tự miễn.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút dịch khớp để phân tích vi sinh hoặc tinh thể trong dịch.
3. Chẩn đoán hình ảnh
- X-quang: Phát hiện hẹp khe khớp, gai xương, tổn thương xương.
- MRI: Đánh giá chi tiết sụn, dây chằng, tình trạng phù xương, tổn thương sớm chưa thể hiện trên X-quang.
- Siêu âm: Kiểm tra tràn dịch, viêm màng hoạt dịch, kén Baker và hỗ trợ các thủ thuật như chọc hút, tiêm khớp.

Kết hợp các kỹ thuật này giúp bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân viêm khớp gối và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất.
Các phương pháp điều trị viêm khớp gối thường áp dụng
Việc điều trị viêm khớp gối cần dựa vào mức độ nặng nhẹ, ngân sách, tình trạng sức khỏe và mong muốn của người bệnh. Các biện pháp phổ biến bao gồm:
1. Điều trị không dùng thuốc
Những phương pháp này thích hợp ở giai đoạn nhẹ hoặc hỗ trợ song song với điều trị bằng thuốc:
- Nghỉ ngơi hợp lý: Giảm hoạt động gây áp lực lên đầu gối, tránh mang vác nặng để giúp khớp gối hồi phục và giảm viêm.
- Giảm cân: Mỗi kg giảm được sẽ làm giảm đáng kể áp lực lên khớp gối, từ đó giảm triệu chứng đau và chậm tiến triển bệnh.
- Tập luyện nhẹ nhàng: Yoga, các bài tập dãn cơ và đi bộ chậm giúp tăng cường sức mạnh cơ, duy trì tầm vận động và giảm cứng khớp.
- Vật lý trị liệu: Các bài tập tăng cường cơ tứ đầu đùi giúp ổn định khớp gối, cải thiện khả năng vận động và giảm đau.
- Dụng cụ hỗ trợ: Đế giày chỉnh hình, nẹp gối giúp phân bố đều lực tác động, giảm ma sát khớp và hỗ trợ khớp trong quá trình vận động.
2. Điều trị bằng thuốc
Khi các biện pháp không dùng thuốc không mang lại hiệu quả rõ rệt, việc sử dụng thuốc có thể là lựa chọn cần thiết để kiểm soát triệu chứng. Mục tiêu chính là giảm đau, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi khả năng vận động. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Các loại thuốc thường được sử dụng:
- Thuốc giảm đau Paracetamol: Thường được dùng trong giai đoạn đầu, giúp giảm đau nhẹ đến vừa mà ít gây tác dụng phụ.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen, diclofenac… có tác dụng giảm đau, chống viêm hiệu quả. Tuy nhiên, cần lưu ý đến nguy cơ ảnh hưởng dạ dày, gan, thận nếu dùng kéo dài.
- Thuốc ức chế COX-2: Như celecoxib, được xem là lựa chọn an toàn hơn cho những người có tiền sử viêm loét dạ dày, tuy nhiên vẫn cần được kê đơn.
- Thuốc tiêm corticoid nội khớp: Được áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, giúp giảm nhanh viêm và đau tại chỗ. Tuy nhiên không nên lạm dụng, vì có thể làm yếu cấu trúc khớp nếu dùng nhiều lần.
- Tiêm acid hyaluronic (dịch khớp nhân tạo): Có tác dụng bôi trơn và giảm ma sát giữa các bề mặt khớp, phù hợp với giai đoạn đầu của thoái hóa khớp gối.
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Là phương pháp hiện đại, sử dụng máu tự thân để kích thích tái tạo mô tổn thương. Phương pháp này cần được thực hiện bởi các cơ sở y tế uy tín.

***Lưu ý: Luôn cần có chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý dùng thuốc dài ngày để tránh tác dụng phụ.
3. Điều trị can thiệp và phẫu thuật
Dành cho trường hợp viêm khớp nặng, không còn đáp ứng với điều trị bảo tồn:
- Nội soi làm sạch khớp: Phẫu thuật loại bỏ những mảnh sụn bị tổn thương, làm sạch bề mặt khớp và điều trị những tổn thương đi kèm như rách sụn chêm.
- Kích thích dưới sụn (microfracture): Tạo các lỗ nhỏ trên bề mặt xương dưới sụn để kích thích sự hình thành mô sụn mới, phù hợp với tổn thương sụn khu trú.
- Ghép tế bào gốc tự thân: Sử dụng tế bào gốc từ tủy xương hoặc mô mỡ của bệnh nhân để kích thích tái tạo sụn khớp, phương pháp đang được nghiên cứu và phát triển.
- Thay khớp gối nhân tạo: Phẫu thuật thay thế toàn bộ hoặc một phần khớp gối bằng khớp nhân tạo, áp dụng cho trường hợp thoái hóa nặng, đau nhiều và hạn chế vận động đáng kể.
4. Điều trị hỗ trợ theo dân gian và tại nhà
- Chườm nóng, chườm lạnh: Chườm lạnh giúp giảm sưng đau trong giai đoạn cấp tính, chườm nóng cải thiện tuần hoàn và giãn cơ trong giai đoạn mạn tính.
- Massage và châm cứu: Giúp kích thích tuần hoàn máu tại chỗ, thư giãn các nhóm cơ quanh khớp gối, từ đó hỗ trợ giảm đau, giảm co cứng và tăng cường phạm vi vận động.
- Xông hơi: Tăng cường lưu thông máu và làm mềm các mô quanh khớp. Đặc biệt hữu ích vào buổi sáng khi khớp gối bị cứng hoặc sau một ngày vận động nhiều.
- Sử dụng tinh dầu và thảo dược: Tinh dầu bạc hà, tràm hoặc nghệ có thể được dùng để xoa bóp vùng khớp gối. Các thành phần này giúp làm ấm, giảm đau và hỗ trợ kháng viêm nhẹ.
- Bài thuốc dân gian: Một số nguyên liệu như lá lốt, ngải cứu, gừng có thể được sử dụng để đắp, xông hoặc sắc uống. Những vị thuốc này có tác dụng giảm đau, kháng viêm và cải thiện lưu thông khí huyết.
- Liệu pháp RICE: Rest (Nghỉ ngơi) – Ice (Đá) – Compression (Băng ép) – Elevation (Kê cao) giúp giảm viêm và đau trong giai đoạn cấp tính, đặc biệt sau chấn thương hoặc khi bệnh bùng phát.

Lời khuyên chăm sóc và phòng ngừa tái phát bệnh
- Ăn uống khoa học, bổ sung dưỡng chất tốt cho xương khớp: Chế độ ăn giàu canxi (sữa, cá nhỏ, rau xanh đậm), omega-3 (cá hồi, hạt chia, hạt lanh), vitamin D (trứng, gan cá, ánh nắng sáng sớm) sẽ giúp xương chắc khỏe và hỗ trợ kháng viêm tự nhiên.
- Kiểm soát cân nặng lý tưởng: Trọng lượng cơ thể quá mức sẽ gây áp lực lớn lên khớp gối, làm tăng nguy cơ thoái hóa và tái phát viêm. Duy trì cân nặng phù hợp giúp giảm tải cho khớp.
- Tập luyện đúng cách và đều đặn: Lựa chọn các bài tập phù hợp như đi bộ nhẹ, đạp xe, bơi lội, yoga nhẹ nhàng… Đồng thời, tránh tập quá sức hoặc sai kỹ thuật để không làm tổn thương thêm khớp gối.
- Tránh các tư thế gây hại cho khớp: Hạn chế ngồi xổm, quỳ gối lâu, leo cầu thang nhiều lần hoặc mang vác vật nặng – những tư thế này có thể gây áp lực không cần thiết lên khớp gối.
- Khám sức khỏe định kỳ và theo dõi xương khớp thường xuyên: Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường và kịp thời can thiệp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Câu hỏi thường gặp về viêm khớp gối
Có. Người trẻ có thể bị viêm khớp gối do chấn thương, vận động sai tư thế, hoặc mắc các bệnh lý tự miễn
Nên đi khám khi có triệu chứng đau, sưng, nóng đỏ kéo dài, cứng khớp buổi sáng, hoặc đau dữ dội không thuyên giảm sau nghỉ ngơi
Bệnh có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, một số trường hợp mãn tính khó hồi phục hoàn toàn mà chỉ có thể kiểm soát triệu chứng
Nên bổ sung thực phẩm giàu omega-3, vitamin D, canxi, rau xanh, trái cây tươi và hạn chế thực phẩm nhiều đường, dầu mỡ
Ngồi xổm, quỳ lâu, vận động quá sức, mang vác nặng, béo phì, hút thuốc lá, ít vận động,… đều là những thói quen xấu, lâu ngày sẽ có nguy cơ ảnh hưởng tới khớp gối.
Viêm khớp gối không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách (từ thay đổi lối sống, áp dụng các phương pháp y học hiện đại đến hỗ trợ bằng các liệu pháp tự nhiên,…) thì người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình trạng viêm, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chức năng khớp.
Đừng để cơn đau âm ỉ làm gián đoạn cuộc sống của bạn. Hãy chủ động lắng nghe cơ thể và thăm khám chuyên khoa ngay khi có dấu hiệu bất thường!
Bài viết liên quan
Cùng Chuyên Gia Tìm Hiểu Về Căn Bệnh Viêm Khớp Cổ Chân
Viêm khớp cổ chân là tình trạng cổ chân thường xuyên đau đớn, sưng và cứng khớp, đặc biệt là sau đi bộ. Chẩn đoán và điều trị sớm là cách tốt nhất để kiểm soát các triệu chứng và...
Th10
Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh gai khớp vai hiệu quả
Gai khớp vai là một bệnh xương khớp khá phổ biến hiện nay. Bệnh gây ra tình trạng đau nhức, giảm khả năng vận động ở vùng vai và cánh tay. Nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời...
Th10
Viêm Quanh Khớp Vai Thể Đông Cứng – Căn Bệnh Nguy Hiểm Nhưng Ít Người Biết Rõ
Viêm quanh khớp vai thể đông cứng còn có tên gọi khác là viêm dính bao khớp vai với biểu hiện vai cứng lại, làm hạn chế khả năng vận động của người bệnh. Hiểu rõ về căn bệnh này...
Th10