Nguyên nhân, triệu chứng và cách chữa bệnh suy giãn tĩnh mạch

Bệnh suy giãn tĩnh mạch và những điều người bệnh cần lưu ý

Cảm giác chân mỏi và nặng, cùng với mạch máu xanh tím dưới da có thể là dấu hiệu của bệnh suy giãn tĩnh mạch chân, một bệnh lý mạn tính ngày càng phổ biến. Bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin tổng quan về nguyên nhân, triệu chứng, các mức độ bệnh, cách chẩn đoán và điều trị, cũng như các biện pháp phòng ngừa bệnh tái phát.

Suy giãn tĩnh mạch là bệnh gì?

Suy giãn tĩnh mạch (Varicose veins) là tình trạng tĩnh mạch bị giãn nở, kéo dài và có hình dạng quanh co, dễ dàng quan sát dưới da. Tình trạng này gây ra hiện tượng máu trào ngược trong tĩnh mạch. Ngoài việc ảnh hưởng đến thẩm mỹ do tĩnh mạch giãn nổi bật, suy giãn tĩnh mạch còn mang đến cảm giác đau, sưng, viêm loét… gây khó chịu cho người bệnh. Bệnh này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất là ở chân.

Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch phổ biến

Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, bệnh này có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ do sự tổn thương chức năng của các van tĩnh mạch một chiều ở hệ thống tĩnh mạch ngoại biên. Các van này bị ảnh hưởng bởi:

  • Di truyền: Khoảng 80% bệnh nhân bị suy giãn tĩnh mạch có cha hoặc mẹ mắc bệnh.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ bị giãn tĩnh mạch cao hơn do ảnh hưởng của nội tiết tố nữ, thai kỳ và sở thích mang giày cao gót.
  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng cao khi tuổi tác gia tăng, do sự lão hóa tự nhiên khiến cho van tĩnh mạch trở nên yếu hơn.
  • Tư thế sinh hoạt và công việc: Việc phải đứng hoặc ngồi lâu, thiếu vận động hoặc mang vác nặng có thể dẫn đến việc máu bị đẩy xuống chân, làm gia tăng áp lực trong các tĩnh mạch ở chân, và lâu dần gây tổn thương cho các van tĩnh mạch một chiều. Khi các van bị yếu đi, khả năng ngăn chặn tình trạng máu chảy ngược do trọng lực suy giảm, dẫn tới tình trạng ứ máu ở đôi chân.
  • Mang thai: Phụ nữ mang thai và sinh đẻ nhiều lần có nguy cơ cao hơn do sự thay đổi nội tiết tố và tăng áp lực ổ bụng.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Tăng cân không kiểm soát tạo ra sức ép lớn hơn lên chi dưới và hệ thống mạch máu.
  • Dinh dưỡng: Chế độ ăn uống ít chất xơ, thiếu vitamin C, vitamin E và nước…. cũng có thể khiến tình trạng bệnh nặng hơn.
  • Thói quen xấu: Ít vận động, hút thuốc, uống rượu.

Những triệu chứng giãn tĩnh mạch thường gặp

Ở giai đoạn đầu của suy giãn tĩnh mạch thường khó nhận biết; có thể chỉ cảm thấy chân nặng, da quanh tĩnh mạch giãn có thể nóng hoặc ngứa. Các triệu chứng này nặng hơn vào cuối ngày, đặc biệt khi đứng lâu.

Khi bệnh phát triển, chân có thể mỏi và có thể bị sưng nhẹ khi ngồi lâu. Cảm giác như kim châm hoặc kiến bò ở bắp chân có thể xuất hiện, cùng với chuột rút vào ban đêm. Khi triệu chứng giãn tĩnh mạch rõ ràng hơn, bạn sẽ thấy các mạch máu nhỏ giống mạng nhện xuất hiện trên da. Những tĩnh mạch này sẽ giảm rõ khi bệnh nhân nghỉ ngơi.

Nếu bạn gặp một số dấu hiệu của giãn tĩnh mạch ở chân dưới đây, hãy đến bác sĩ để kiểm tra:

  • Bắp chân căng, có cảm giác nặng nề và mỏi.
  • Cảm giác nóng ran, như kiến bò ở bắp chân và chuột rút vào ban đêm.
  • Bàn chân và mắt cá chân bị sưng và ngứa.
  • Nổi tĩnh mạch dọc theo da ở đùi, mắt cá chân và đầu gối.

Phân độ CEAP trong giãn tĩnh mạch

Phân độ CEAP là hệ thống phân loại bệnh lý tĩnh mạch mạn tính dựa trên 4 yếu tố: lâm sàng, nguyên nhân, giải phẫu và sinh lý bệnh học. Hệ thống này hỗ trợ đánh giá mức độ nghiêm trọng và hướng điều trị thích hợp.

  • C0: Không có bệnh lý tĩnh mạch.
  • C1: Mao mạch giãn, lưới tĩnh mạch hoặc mạng nhện < 3mm.
  • C2: Tĩnh mạch giãn > 3mm.
  • C3: Phù chi dưới, không biến đổi da.
  • C4: Đã có biến đổi da (rối loạn sắc tố, chàm tĩnh mạch, xơ mỡ da, mạch máu hình sao).
  • C5: Biến đổi da đã lành sẹo.
  • C6: Biến đổi da với vết loét đang tiến triển.

Chẩn đoán giãn tĩnh mạch

Bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp khám lâm sàng kết hợp với kỹ thuật hình ảnh để đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Việc phát hiện bệnh sớm giúp xác định phương pháp điều trị thích hợp và hạn chế nguy cơ biến chứng xảy ra.

  • Khám lâm sàng: Theo dõi tình trạng da và kiểm tra tĩnh mạch bằng tay.
  • Siêu âm Doppler: Phương pháp tiêu chuẩn vàng, có khả năng phát hiện dòng máu trào ngược và vị trí của van bị suy yếu.
  • Các xét nghiệm hỗ trợ: Đo áp lực tĩnh mạch và thực hiện MRI trong các trường hợp đặc biệt.

Các phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch thường áp dụng

Không phải mọi trường hợp đều cần tiến hành phẫu thuật. Tùy thuộc vào mức độ bệnh, bác sĩ sẽ đề xuất phương án điều trị khác nhau.

1. Phương pháp điều trị bảo tồn

Phương pháp này phù hợp cho giai đoạn đầu hoặc đối với những bệnh nhân không đủ tiêu chuẩn để can thiệp.

  • Thay đổi lối sống: tăng cường vận động và kiểm soát trọng lượng cơ thể.
  • Sử dụng tất/vớ nén y khoa: giúp giảm sưng và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
  • Sử dụng thuốc hỗ trợ: bao gồm Daflon, kem bôi và thực phẩm chức năng.

2. Phương pháp điều trị can thiệp ít xâm lấn

Được áp dụng cho bệnh nhân ở giai đoạn C2–C4.

  • Chích xơ: Tiến hành tiêm dung dịch gây xơ hóa để làm cho mạch máu co lại.
  • Laser nội tĩnh mạch (EVLA): Sử dụng năng lượng laser để đóng kín vị trí tĩnh mạch.
  • Đốt sóng cao tần (RFA): Phương pháp này đem lại hiệu quả cao, thời gian phục hồi nhanh và ít gây đau đớn.

3. Phẫu thuật

Được chỉ định cho những bệnh nhân có tình trạng nặng, bị loét hoặc tái phát nhiều lần.

  • Phương pháp stripping: Tiến hành loại bỏ tĩnh mạch đã bị tổn thương.
  • Phương pháp Muller: Thực hiện cắt bỏ các nhánh tĩnh mạch nhỏ

Cách chăm sóc sau điều trị giúp ngăn ngừa bệnh tái phát

Sau khi điều trị giãn tĩnh mạch, việc chăm sóc hợp lý sẽ hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh chóng và giảm thiểu nguy cơ tái phát. Bệnh nhân cần duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Nên sử dụng tất nén trong khoảng 2-4 tuần sau khi thực hiện thủ thuật.
  • Thực hiện đi bộ nhẹ nhàng, tránh các hoạt động nặng ngay lập tức.
  • Tăng cường ăn các loại rau và trái cây giàu vitamin C, vitamin E.
  • Cần uống đủ nước và hạn chế tiêu thụ rượu bia.
  • Tránh việc đứng hoặc ngồi liên tục trong thời gian dài

Suy giãn tĩnh mạch là bệnh lý phổ biến, tiến triển mạn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm và điều trị đúng. Người bệnh không nên chủ quan với các dấu hiệu nặng chân, phù chân hay tĩnh mạch nổi. Nếu bạn đang có triệu chứng nghi ngờ, hãy đến ngay bệnh viện hoặc các phòng khám chuyên khoa để được siêu âm và chẩn đoán đúng tình trạng bệnh.

5/5 - (1 bình chọn)