Khám phá cấu tạo khớp gối và vai trò cực kỳ quan trọng trong vận động

Khớp gối là một trong những khớp lớn nhất và phức tạp nhất trong cơ thể con người. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc di chuyển hàng ngày như đi bộ, chạy, nhảy và nhiều hoạt động thể chất khác… Khớp gối không chỉ chịu trọng lượng cơ thể mà còn phải đảm bảo sự linh hoạt và ổn định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu tạo và chức năng của khớp gối con người, đồng thời khám phá cách bảo vệ khớp gối khỏi các bệnh lý thường gặp.

Tìm hiểu về cấu tạo khớp gối con người

Khớp gối là một khớp phức tạp gồm nhiều bộ phận: xương (đùi, chày, bánh chè, mác), sụn khớp và sụn chêm, hệ thống dây chằng (bánh chè, bên, chéo, khoeo), bao hoạt dịch và các cơ gân quanh khớp, các mạch máu và dây thần kinh. Những thành phần này phối hợp để tạo nên sự linh hoạt, ổn định và khả năng chịu lực cho khớp gối trong các hoạt động hàng ngày.

1. Xương

Khớp gối là một khớp bản lề phức tạp (synovial hinge joint) được hình thành bởi ba xương chính:

  • Xương đùi (femur): Xương dài nhất và chắc khỏe nhất trong cơ thể, tạo thành phần trên của khớp gối.
  • Xương chày (tibia): Xương ống chân lớn, tạo thành phần dưới của khớp gối.
  • Xương bánh chè (patella): Xương nhỏ hình tam giác nằm ở phía trước khớp gối, còn được gọi là xương đầu gối.

Các bề mặt xương tiếp xúc được bao phủ bởi sụn khớp – một loại mô đàn hồi, trơn láng giúp giảm ma sát và hấp thụ lực tác động. Toàn bộ khớp được bao bọc trong một bao hoạt dịch (synovial membrane) tiết ra dịch khớp có tác dụng bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp.

cấu tạo khớp gối
Khớp gối là tập hợp nhiều bộ phận phức tạp với nhau

2. Sụn khớp

Sụn khớp là lớp mô đàn hồi, trơn láng bao phủ đầu các xương tại vị trí tiếp xúc. Trong khớp gối, sụn khớp:

  • Giảm ma sát khi khớp vận động
  • Hấp thụ và phân tán lực tác động
  • Bảo vệ bề mặt xương khỏi tổn thương

3. Sụn chêm

Khớp gối có hai sụn chêm (menisci):

  • Sụn chêm trong (medial meniscus): Hình bán nguyệt, nằm ở phía trong của khớp.
  • Sụn chêm ngoài (lateral meniscus): Hình tròn hơn, nằm ở phía ngoài của khớp.

Sụn chêm có vai trò:

  • Tăng độ ổn định cho khớp
  • Phân phối đều áp lực lên bề mặt khớp
  • Hấp thụ sốc và giảm ma sát

4. Dây chằng

Khớp gối được gia cố bởi bốn dây chằng chính:

  • Dây chằng chéo trước (ACL): Ngăn xương chày trượt về phía trước so với xương đùi và hạn chế sự xoay quá mức.
  • Dây chằng chéo sau (PCL): Ngăn xương chày trượt về phía sau so với xương đùi.
  • Dây chằng bên trong (MCL): Ổn định bên trong của khớp gối, ngăn vặn vẹo bên trong.
  • Dây chằng bên ngoài (LCL): Ổn định bên ngoài của khớp gối, ngăn vặn vẹo bên ngoài.

5. Gân và cơ

  • Gân cơ tứ đầu đùi: Nối cơ tứ đầu với xương bánh chè, giúp duỗi gối.
  • Gân bánh chè: Nối xương bánh chè với lồi củ chày.
  • Các gân khác như gân cơ khoeo, gân cơ gân kheo… cùng phối hợp vận động và giữ ổn định khớp gối

6. Bao khớp và màng hoạt dịch

Bao khớp là một cấu trúc sợi bao quanh toàn bộ khớp gối, được lót bên trong bởi màng hoạt dịch. Màng hoạt dịch tiết ra dịch khớp, một chất lỏng nhớt có vai trò:

  • Bôi trơn khớp
  • Cung cấp dinh dưỡng cho sụn khớp
  • Loại bỏ các mảnh vỡ và chất thải

7. Túi dịch

Khớp gối có nhiều túi dịch (bursae) – những túi nhỏ chứa đầy dịch, đặt tại vị trí mà gân và dây chằng di chuyển qua xương. Chúng giảm ma sát và giúp các cấu trúc này di chuyển trơn tru.

8. Mạch máu và thần kinh

Khớp gối được nuôi dưỡng bởi hệ thống mạch máu và chi phối bởi các dây thần kinh, đảm bảo cung cấp dưỡng chất và cảm giác cho vùng khớp.

Khám phá chức năng của khớp gối và vai trò thiết yếu trong vận động

Khớp gối là khớp lớn và phức tạp bậc nhất trong cơ thể, đảm nhận vai trò quan trọng trong vận động. Với cấu trúc gồm xương, sụn, dây chằng và mô liên kết, khớp gối giúp nâng đỡ trọng lượng cơ thể, tạo sự linh hoạt, ổn định và hấp thụ lực. Nó có thể chịu lực gấp 7 lần trọng lượng cơ thể khi vận động mạnh như chạy nhảy, đồng thời vẫn đảm bảo độ mềm dẻo cho sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là tổng hợp các chức năng chính của khớp gối:

1. Chức năng vận động

  • Khớp gối hoạt động như một bản lề, cho phép thực hiện các động tác gấp (co) và duỗi (duỗi thẳng) chân với biên độ lớn, từ 130° đến 145° khi gấp và quá duỗi khoảng 1° đến 2°.
  • Ngoài ra, khi gối gập, khớp gối còn cho phép xoay nhẹ cẳng chân vào trong hoặc ra ngoài, giúp tăng linh hoạt trong các động tác như ngồi xổm, xoay người, đổi hướng khi đi lại hoặc chơi thể thao.
  • Nhờ khả năng này, khớp gối giúp thực hiện các hoạt động sống cơ bản như đi bộ, chạy, nhảy, đứng lên, ngồi xuống, leo cầu thang.
chức năng khớp gối
Khớp gối đóng một vai trò cực kì quan trọng trong vận động

2. Chịu tải, nâng đỡ và truyền lực

  • Khớp gối chịu trách nhiệm nâng đỡ trọng lượng toàn bộ cơ thể, đặc biệt khi đứng, đi lại hoặc vận động mạnh.
  • Xương đùi truyền lực xuống xương chày qua khớp gối, giúp cơ thể đứng thẳng, giữ vững tư thế và di chuyển ổn định.
  • Hệ thống dây chằng, cơ và sụn chêm giúp phân tán lực, bảo vệ khớp khỏi tổn thương khi chịu tải trọng lớn.

3. Giảm xóc và hấp thu lực

  • Khớp gối đóng vai trò như một bộ giảm xóc, hấp thu và phân tán lực tác động lên chi dưới khi tiếp đất, đặc biệt là khi nhảy, chạy hoặc di chuyển trên bề mặt cứng.
  • Sụn chêm và sụn khớp giúp giảm chấn động, bảo vệ xương dưới sụn khỏi bị tổn thương do va đập hoặc lực nén mạnh.

4. Duy trì sự ổn định và cân bằng cơ thể

  • Khớp gối, nhờ hệ thống dây chằng và cơ quanh khớp, giúp duy trì sự ổn định cho toàn bộ chi dưới, chống lại các lực xoắn, trượt hoặc lệch bên.
  • Khi đứng, di chuyển hoặc đổi hướng đột ngột, khớp gối giữ vai trò cân bằng, giúp cơ thể không bị ngã hoặc mất kiểm soát tư thế.

5. Giảm ma sát và bảo vệ cấu trúc khớp

  • Lớp sụn khớp và dịch khớp trong khớp gối giúp giảm ma sát giữa các đầu xương khi vận động, ngăn ngừa mài mòn và tổn thương khớp.
  • Bao hoạt dịch tiết dịch nhầy bôi trơn, duy trì sự trơn tru của chuyển động và nuôi dưỡng sụn khớp

Điểm mặt các bệnh lý thường gặp ở khớp gối

Các bệnh về khớp gối thường tiến triển một cách âm thầm, nếu không phát hiện và điều trị sớm sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, sinh hoạt, thậm chí gây tàn phế và làm giảm chất lượng cuộc sống… Sau đây là những bệnh lý khớp gối phổ biến mà chúng ta cần phải tìm hiểu:

1. Thoái hóa khớp gối

  • Là bệnh phổ biến nhất ở người lớn tuổi, xảy ra khi sụn khớp bị bào mòn do lão hóa, chấn thương hoặc vận động quá sức.
  • Ảnh hưởng: Thoái hóa khớp gối gây đau nhức, cứng khớp, hạn chế vận động, giảm chất lượng cuộc sống. Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến biến dạng khớp, mất chức năng vận động, tăng nguy cơ té ngã, gãy xương và tàn phế.
x quang thoai hoa khop goi
Hình ảnh X-quang khớp gối bị thoái hóa độ 3, xuất hiện gai xương, sụn khớp bị mài mòn gây tổn thương nghiêm trọng khớp gối

2. Viêm khớp gối

  • Bao gồm nhiều dạng như viêm khớp dạng thấp (bệnh tự miễn), viêm khớp do nhiễm khuẩn, viêm khớp sau chấn thương, viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng.
  • Ảnh hưởng: Đau, sưng, đỏ, cứng khớp, giảm khả năng di chuyển, có thể gây teo cơ, biến dạng khớp, dính khớp, thậm chí tàn phế nếu không điều trị kịp thời. Viêm khớp dạng thấp còn có thể gây tổn thương các cơ quan khác như tim mạch.

3. Bệnh gout

  • Gout do tích tụ tinh thể axit uric, giả gout do lắng đọng canxi pyrophosphate trong khớp.
  • Ảnh hưởng: Gây đau dữ dội, sưng, nóng, đỏ khớp gối, hạn chế vận động. Nếu kéo dài có thể làm tổn thương sụn khớp, biến dạng khớp, tăng nguy cơ tàn phế.

4. Chấn thương khớp gối

  • Bao gồm rách dây chằng, rách sụn chêm, trật khớp, gãy xương vùng gối.
  • Ảnh hưởng: Đau, sưng, mất vững khớp, hạn chế vận động. Nếu không điều trị đúng có thể dẫn đến thoái hóa khớp sớm, giảm khả năng vận động lâu dài.

5. Viêm khớp nhiễm khuẩn

  • Do vi khuẩn xâm nhập vào khớp gối.
  • Ảnh hưởng: Đau, sưng, đỏ, sốt, có thể gây phá hủy sụn khớp nhanh chóng, nguy cơ nhiễm trùng toàn thân, cần điều trị cấp cứu để tránh tàn phế.

6. Các bệnh lý khác

Viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng, hội chứng bàn chân bẹt, béo phì (tăng áp lực lên khớp gối, làm nặng thêm các bệnh lý khớp).

Cách bảo vệ và duy trì sức khỏe khớp gối một cách toàn diện

Khớp gối là một cấu trúc phức tạp và thiết yếu trong cơ thể con người, cho phép chúng ta thực hiện vô số hoạt động hàng ngày. Hiểu rõ về cấu tạo và chức năng của khớp gối giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ và chăm sóc khớp này.

  • Duy trì cân nặng hợp lý

Giảm áp lực lên khớp gối, phòng ngừa thoái hóa và viêm khớp, hạn chế nguy cơ chấn thương hoặc tổn thương sụn khớp do trọng lượng cơ thể quá lớn.

  • Tập thể dục đều đặn, phù hợp

Tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh khớp gối, duy trì độ linh hoạt và phạm vi vận động của khớp, giảm nguy cơ cứng khớp, đau khớp và thoái hóa. Nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe, bơi lội, yoga, kéo giãn cơ.

  • Duy trì tư thế đúng trong sinh hoạt và lao động

Giảm căng thẳng, áp lực lên khớp gối, phòng tránh các tổn thương do sai tư thế khi đi, đứng, ngồi hoặc nâng vật nặng. Hạn chế ngồi xổm, quỳ lâu, đứng một chỗ quá lâu.

  • Chọn giày phù hợp, hạn chế mang giày cao gót

Giày có đệm tốt, vừa vặn giúp giảm sốc, giảm áp lực lên khớp gối, phòng ngừa đau và tổn thương khớp khi di chuyển hoặc đứng lâu.

  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý

Bổ sung các dưỡng chất tốt cho xương khớp như canxi, vitamin D, collagen, omega-3, protein, rau xanh, cá hồi, sữa… giúp tăng sức bền, độ dẻo dai của sụn khớp và phòng ngừa viêm khớp.

  • Tránh mang vác vật nặng, vận động quá sức

Hạn chế các hoạt động làm tăng áp lực hoặc gây chấn thương cho khớp gối, phòng ngừa tổn thương dây chằng, sụn chêm và sụn khớp.

  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện, vận động

Giúp cơ, dây chằng và khớp thích nghi, giảm nguy cơ chấn thương, tăng hiệu quả bảo vệ khớp gối.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Phát hiện sớm các vấn đề về khớp gối để điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nặng hoặc tàn phế.

 
Kiểm tra sức khỏe khớp gối định kỳ để sớm phát hiện các bất thường

Qua việc duy trì lối sống lành mạnh, tập luyện đúng cách và chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo sớm của các vấn đề về khớp, chúng ta có thể duy trì chức năng khớp gối khỏe mạnh trong nhiều năm. Nếu bạn đang gặp các vấn đề về khớp gối, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để có phương pháp điều trị phù hợp.

5/5 - (1 bình chọn)